Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高涨

Pinyin: gāo zhǎng

Meanings: Dâng cao, tăng cao (thường chỉ cảm xúc hoặc tình hình), To rise/to surge (often referring to emotions or situations), ①事物的水平、规模上升得很快。[例]情绪高涨。[例]民族解放运动日益高涨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冋, 口, 张, 氵

Chinese meaning: ①事物的水平、规模上升得很快。[例]情绪高涨。[例]民族解放运动日益高涨。

Grammar: Động từ hoặc tính từ, thường dùng trong các câu nói về tình hình xã hội hoặc cảm xúc.

Example: 群众的情绪高涨。

Example pinyin: qún zhòng de qíng xù gāo zhǎng 。

Tiếng Việt: Tình cảm của quần chúng đang dâng cao.

高涨
gāo zhǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dâng cao, tăng cao (thường chỉ cảm xúc hoặc tình hình)

To rise/to surge (often referring to emotions or situations)

事物的水平、规模上升得很快。情绪高涨。民族解放运动日益高涨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高涨 (gāo zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung