Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高涨
Pinyin: gāo zhǎng
Meanings: Dâng cao, tăng cao (thường chỉ cảm xúc hoặc tình hình), To rise/to surge (often referring to emotions or situations), ①事物的水平、规模上升得很快。[例]情绪高涨。[例]民族解放运动日益高涨。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 冋, 口, 张, 氵
Chinese meaning: ①事物的水平、规模上升得很快。[例]情绪高涨。[例]民族解放运动日益高涨。
Grammar: Động từ hoặc tính từ, thường dùng trong các câu nói về tình hình xã hội hoặc cảm xúc.
Example: 群众的情绪高涨。
Example pinyin: qún zhòng de qíng xù gāo zhǎng 。
Tiếng Việt: Tình cảm của quần chúng đang dâng cao.

📷 Nhiều con mòng biển đang bay trên bầu trời. Thời gian mùa thu vào buổi chiều. Chụp từ góc dưới. Không có người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dâng cao, tăng cao (thường chỉ cảm xúc hoặc tình hình)
Nghĩa phụ
English
To rise/to surge (often referring to emotions or situations)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物的水平、规模上升得很快。情绪高涨。民族解放运动日益高涨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
