Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高洁
Pinyin: gāo jié
Meanings: Cao thượng, thanh cao, trong sạch, Noble, lofty, pure, ①高尚纯洁。[例]实际行动证明她很高洁。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 冋, 口, 吉, 氵
Chinese meaning: ①高尚纯洁。[例]实际行动证明她很高洁。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả nhân cách hoặc tâm hồn.
Example: 她的品格十分高洁。
Example pinyin: tā de pǐn gé shí fēn gāo jié 。
Tiếng Việt: Phẩm chất của cô ấy rất cao thượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao thượng, thanh cao, trong sạch
Nghĩa phụ
English
Noble, lofty, pure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高尚纯洁。实际行动证明她很高洁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!