Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高歌

Pinyin: gāo gē

Meanings: Hát vang/hát lớn đầy hào hứng, To sing loudly/enthusiastically, ①放声歌唱;高唱。[例]高歌猛进。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亠, 冋, 口, 哥, 欠

Chinese meaning: ①放声歌唱;高唱。[例]高歌猛进。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ là tên bài hát hoặc trạng từ.

Example: 他们在晚会上高歌一曲。

Example pinyin: tā men zài wǎn huì shàng gāo gē yì qǔ 。

Tiếng Việt: Họ đã hát vang một bài trong buổi tiệc tối.

高歌
gāo gē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát vang/hát lớn đầy hào hứng

To sing loudly/enthusiastically

放声歌唱;高唱。高歌猛进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高歌 (gāo gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung