Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高楼

Pinyin: gāo lóu

Meanings: Tòa nhà cao tầng, High-rise building/Tall building, ①高层的住宅大楼或办公大楼。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亠, 冋, 口, 娄, 木

Chinese meaning: ①高层的住宅大楼或办公大楼。

Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác.

Example: 城市里到处都是高楼。

Example pinyin: chéng shì lǐ dào chù dōu shì gāo lóu 。

Tiếng Việt: Ở thành phố đâu đâu cũng thấy tòa nhà cao tầng.

高楼
gāo lóu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa nhà cao tầng

High-rise building/Tall building

高层的住宅大楼或办公大楼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高楼 (gāo lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung