Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高档

Pinyin: gāo dàng

Meanings: High-end, luxurious, Cao cấp, sang trọng, ①质量好,价钱贵。[例]高档商品。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冋, 口, 当, 木

Chinese meaning: ①质量好,价钱贵。[例]高档商品。

Grammar: Tính từ ghép chỉ chất lượng hoặc đẳng cấp, thường bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 这是一家高档餐厅。

Example pinyin: zhè shì yì jiā gāo dàng cān tīng 。

Tiếng Việt: Đây là một nhà hàng cao cấp.

高档
gāo dàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao cấp, sang trọng

High-end, luxurious

质量好,价钱贵。高档商品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...