Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高校
Pinyin: gāo xiào
Meanings: Trường đại học, cao đẳng, University/College, ①高等学校的简称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 冋, 口, 交, 木
Chinese meaning: ①高等学校的简称。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước danh từ khác để chỉ loại trường học cụ thể.
Example: 他考上了北京的一所著名高校。
Example pinyin: tā kǎo shàng le běi jīng de yì suǒ zhù míng gāo xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thi đỗ vào một trường đại học nổi tiếng ở Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường đại học, cao đẳng
Nghĩa phụ
English
University/College
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高等学校的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!