Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高枕安卧

Pinyin: gāo zhěn ān wò

Meanings: Ngủ ngon lành, không phải lo âu điều gì., Sleep peacefully without any concerns., 垫高枕头安心地睡觉。形容无忧无虑。平安无事。[出处]汉·王充《论衡·顺鼓》“止久至于太旱,试使人君高枕安卧,旱犹自雨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亠, 冋, 口, 冘, 木, 女, 宀, 卜, 臣

Chinese meaning: 垫高枕头安心地睡觉。形容无忧无虑。平安无事。[出处]汉·王充《论衡·顺鼓》“止久至于太旱,试使人君高枕安卧,旱犹自雨。”

Grammar: Là một thành ngữ cổ điển, ít xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 现在情况稳定,我可以高枕安卧了。

Example pinyin: xiàn zài qíng kuàng wěn dìng , wǒ kě yǐ gāo zhěn ān wò le 。

Tiếng Việt: Hiện tại tình hình đã ổn định, tôi có thể ngủ ngon mà không lo lắng gì.

高枕安卧
gāo zhěn ān wò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ ngon lành, không phải lo âu điều gì.

Sleep peacefully without any concerns.

垫高枕头安心地睡觉。形容无忧无虑。平安无事。[出处]汉·王充《论衡·顺鼓》“止久至于太旱,试使人君高枕安卧,旱犹自雨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高枕安卧 (gāo zhěn ān wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung