Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高新技术

Pinyin: gāo xīn jì shù

Meanings: New high technology, referring to advanced and innovative technologies., Công nghệ cao mới, chỉ những công nghệ tiên tiến và đổi mới.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 亠, 冋, 口, 亲, 斤, 扌, 支, 丶, 木

Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 这个公司专注于高新技术研发。

Example pinyin: zhè ge gōng sī zhuān zhù yú gāo xīn jì shù yán fā 。

Tiếng Việt: Công ty này tập trung vào nghiên cứu phát triển công nghệ cao mới.

高新技术
gāo xīn jì shù
HSK 7danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nghệ cao mới, chỉ những công nghệ tiên tiến và đổi mới.

New high technology, referring to advanced and innovative technologies.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高新技术 (gāo xīn jì shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung