Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高斋学士

Pinyin: gāo zhāi xué shì

Meanings: Học giả uyên bác sống trong nơi thanh tịnh, cao quý, A learned scholar living in a quiet, noble place, 原指朝廷发布的重要文书,如诏今制诰等。引申为经典性著述。[出处]宋·汪藻《序》“一时高文大册,悉出其手。”[例]方欲以高文大册自鸣天子之前,而又溘然长往矣。——清·汪琬《后序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 亠, 冋, 口, 文, 而, 冖, 子, 𭕄, 一, 十

Chinese meaning: 原指朝廷发布的重要文书,如诏今制诰等。引申为经典性著述。[出处]宋·汪藻《序》“一时高文大册,悉出其手。”[例]方欲以高文大册自鸣天子之前,而又溘然长往矣。——清·汪琬《后序》。

Grammar: Thường dùng để chỉ những người trí thức có lối sống giản dị nhưng uyên thâm.

Example: 他就像一位高斋学士,隐居山林。

Example pinyin: tā jiù xiàng yí wèi gāo zhāi xué shì , yǐn jū shān lín 。

Tiếng Việt: Ông ấy giống như một học giả ẩn cư nơi rừng núi.

高斋学士
gāo zhāi xué shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học giả uyên bác sống trong nơi thanh tịnh, cao quý

A learned scholar living in a quiet, noble place

原指朝廷发布的重要文书,如诏今制诰等。引申为经典性著述。[出处]宋·汪藻《序》“一时高文大册,悉出其手。”[例]方欲以高文大册自鸣天子之前,而又溘然长往矣。——清·汪琬《后序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高斋学士 (gāo zhāi xué shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung