Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高教
Pinyin: gāo jiào
Meanings: Giáo dục bậc cao (đại học, cao đẳng), Higher education (university, college), ①高等教育的简称。[例]以我国的高教师资力量而论,扩大招生是大有潜力的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亠, 冋, 口, 孝, 攵
Chinese meaning: ①高等教育的简称。[例]以我国的高教师资力量而论,扩大招生是大有潜力的。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh chính thức về giáo dục.
Example: 中国的高教发展迅速。
Example pinyin: zhōng guó de gāo jiào fā zhǎn xùn sù 。
Tiếng Việt: Giáo dục đại học ở Trung Quốc phát triển nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo dục bậc cao (đại học, cao đẳng)
Nghĩa phụ
English
Higher education (university, college)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高等教育的简称。以我国的高教师资力量而论,扩大招生是大有潜力的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!