Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高才
Pinyin: gāo cái
Meanings: A person with outstanding talent., Người có tài năng xuất chúng., ①才能高超。*②才能不同凡响的人。[例]这工作我实在不能胜任,另请高才吧。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 冋, 口, 才
Chinese meaning: ①才能高超。*②才能不同凡响的人。[例]这工作我实在不能胜任,另请高才吧。
Grammar: Dùng để chỉ người, thường xuất hiện trong các câu khen ngợi hoặc mô tả tích cực.
Example: 他是一位高才,年纪轻轻就取得了很大的成就。
Example pinyin: tā shì yí wèi gāo cái , nián jì qīng qīng jiù qǔ dé le hěn dà de chéng jiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người tài năng, khi còn trẻ đã đạt được nhiều thành tựu lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có tài năng xuất chúng.
Nghĩa phụ
English
A person with outstanding talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才能高超
才能不同凡响的人。这工作我实在不能胜任,另请高才吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!