Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高才大德

Pinyin: gāo cái dà dé

Meanings: A person with both great talent and high moral virtue., Người vừa có tài năng lớn vừa có đức độ cao., 高才有杰出的才能。大德有极高尚的品德。才能和品德都很好。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 亠, 冋, 口, 才, 一, 人, 彳, 𢛳

Chinese meaning: 高才有杰出的才能。大德有极高尚的品德。才能和品德都很好。

Grammar: Cụm từ cố định, dùng để tôn vinh những người có cả tài năng lẫn đạo đức. Thường gặp trong văn viết trang trọng.

Example: 这位老师不但高才大德,还非常关心学生。

Example pinyin: zhè wèi lǎo shī bú dàn gāo cái dà dé , hái fēi cháng guān xīn xué shēng 。

Tiếng Việt: Vị thầy giáo này không chỉ tài năng và đức độ cao mà còn rất quan tâm đến học sinh.

高才大德
gāo cái dà dé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người vừa có tài năng lớn vừa có đức độ cao.

A person with both great talent and high moral virtue.

高才有杰出的才能。大德有极高尚的品德。才能和品德都很好。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...