Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高才大学
Pinyin: gāo cái dà xué
Meanings: Người có tài năng lớn và học vấn cao., A person with great talent and high academic achievement., 高才才能杰出。大学学识渊博。才能高超,学识渊博。亦作高才博学”、高才硕学”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 冋, 口, 才, 一, 人, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: 高才才能杰出。大学学识渊博。才能高超,学识渊博。亦作高才博学”、高才硕学”。
Grammar: Cụm từ ghép, dùng để miêu tả cá nhân đặc biệt xuất sắc. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết chính thức.
Example: 他虽出身贫寒,却成为了高才大学的学者。
Example pinyin: tā suī chū shēn pín hán , què chéng wéi le gāo cái dà xué de xué zhě 。
Tiếng Việt: Dù xuất thân nghèo khó, ông ấy đã trở thành học giả có tài năng và học vấn cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có tài năng lớn và học vấn cao.
Nghĩa phụ
English
A person with great talent and high academic achievement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高才才能杰出。大学学识渊博。才能高超,学识渊博。亦作高才博学”、高才硕学”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế