Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高才卓识

Pinyin: gāo cái zhuó shí

Meanings: Outstanding talent and profound knowledge., Tài năng xuất chúng và kiến thức sâu rộng., 才能高超,见识深远。同高才远识”。[出处]《隋唐演义》第七六回“[上官昭容]果是高才卓识,即沈宋二人,尚且服其公明,何况臣等。”[例]我最先所认识的律师、都是有~的,他们都是从西洋政大学毕业回来的。——包天笑《钏影楼回忆录续编·护花律师》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 亠, 冋, 口, 才, ⺊, 早, 只, 讠

Chinese meaning: 才能高超,见识深远。同高才远识”。[出处]《隋唐演义》第七六回“[上官昭容]果是高才卓识,即沈宋二人,尚且服其公明,何况臣等。”[例]我最先所认识的律师、都是有~的,他们都是从西洋政大学毕业回来的。——包天笑《钏影楼回忆录续编·护花律师》。

Grammar: Cụm từ ghép, mang tính chất ca ngợi. Thường dùng trong văn bản trang trọng.

Example: 这位教授不仅高才卓识,而且为人谦和。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu bù jǐn gāo cái zhuó shí , ér qiě wèi rén qiān hé 。

Tiếng Việt: Giáo sư này không chỉ tài năng xuất chúng mà còn khiêm tốn và hòa nhã.

高才卓识
gāo cái zhuó shí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng xuất chúng và kiến thức sâu rộng.

Outstanding talent and profound knowledge.

才能高超,见识深远。同高才远识”。[出处]《隋唐演义》第七六回“[上官昭容]果是高才卓识,即沈宋二人,尚且服其公明,何况臣等。”[例]我最先所认识的律师、都是有~的,他们都是从西洋政大学毕业回来的。——包天笑《钏影楼回忆录续编·护花律师》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高才卓识 (gāo cái zhuó shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung