Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高手
Pinyin: gāo shǒu
Meanings: A highly skilled or talented person in a certain field., Người có kỹ năng hoặc trình độ cao trong một lĩnh vực nào đó., ①在某方面技能突出的人。[例]晋黄门郎张协诗……风流调达,实旷代之高手。——南朝梁·钟嵘《诗品上》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 冋, 口, 手
Chinese meaning: ①在某方面技能突出的人。[例]晋黄门郎张协诗……风流调达,实旷代之高手。——南朝梁·钟嵘《诗品上》。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ người. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ chỉ lĩnh vực để làm rõ ý nghĩa.
Example: 他是围棋界的高手。
Example pinyin: tā shì wéi qí jiè de gāo shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là cao thủ trong giới cờ vây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có kỹ năng hoặc trình độ cao trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
A highly skilled or talented person in a certain field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在某方面技能突出的人。晋黄门郎张协诗……风流调达,实旷代之高手。——南朝梁·钟嵘《诗品上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!