Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高慢

Pinyin: gāo màn

Meanings: Arrogant, thinking oneself superior to others., Kiêu ngạo, tự cho mình là hơn người khác., ①自高而傲慢。[例]白莽并没有这么高慢。——《为了忘却的记念》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 亠, 冋, 口, 忄, 曼

Chinese meaning: ①自高而傲慢。[例]白莽并没有这么高慢。——《为了忘却的记念》。

Grammar: Là tính từ ghép, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc kết hợp với các từ như 态度 (thái độ) để tạo thành cụm từ.

Example: 他的高慢态度让人难以接受。

Example pinyin: tā de gāo màn tài dù ràng rén nán yǐ jiē shòu 。

Tiếng Việt: Thái độ kiêu ngạo của anh ta khiến người khác khó chấp nhận.

高慢
gāo màn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêu ngạo, tự cho mình là hơn người khác.

Arrogant, thinking oneself superior to others.

自高而傲慢。白莽并没有这么高慢。——《为了忘却的记念》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高慢 (gāo màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung