Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高情逸态

Pinyin: gāo qíng yì tài

Meanings: Noble soul and relaxed demeanor., Tâm hồn cao quý và phong thái ung dung tự tại., 高情高雅的情致。逸态安闲的神态。高雅的情致,安逸的神态。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 40

Radicals: 亠, 冋, 口, 忄, 青, 兔, 辶, 太, 心

Chinese meaning: 高情高雅的情致。逸态安闲的神态。高雅的情致,安逸的神态。

Grammar: Cụm từ ghép, mang tính chất miêu tả. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh biểu đạt sự đánh giá cao về phẩm chất hoặc thái độ sống.

Example: 她的高情逸态让人感到十分钦佩。

Example pinyin: tā de gāo qíng yì tài ràng rén gǎn dào shí fēn qīn pèi 。

Tiếng Việt: Phong thái cao quý và tự tại của cô ấy khiến mọi người rất khâm phục.

高情逸态
gāo qíng yì tài
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn cao quý và phong thái ung dung tự tại.

Noble soul and relaxed demeanor.

高情高雅的情致。逸态安闲的神态。高雅的情致,安逸的神态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高情逸态 (gāo qíng yì tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung