Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高情逸兴
Pinyin: gāo qíng yì xìng
Meanings: Lofty sentiments and refined interests., Tình cảm cao thượng và hứng thú thanh nhã., 清高超逸的情致。[出处]《宣和画谱·胡擢》“尝谓其弟曰‘吾诗思若在三峡之间闻猿声时。’其高情逸兴如此。”[例]视世之规规谫谫,无居士之~,虽为官,岂能辨治哉?——明·归有光《洧南居士传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 亠, 冋, 口, 忄, 青, 兔, 辶, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: 清高超逸的情致。[出处]《宣和画谱·胡擢》“尝谓其弟曰‘吾诗思若在三峡之间闻猿声时。’其高情逸兴如此。”[例]视世之规规谫谫,无居士之~,虽为官,岂能辨治哉?——明·归有光《洧南居士传》。
Grammar: Thường được dùng để mô tả tính cách hay trạng thái tinh thần của một người. Là cụm từ ghép, thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.
Example: 他有高情逸兴,不为世俗所累。
Example pinyin: tā yǒu gāo qíng yì xīng , bú wèi shì sú suǒ lèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tình cảm cao thượng và không bị thế tục ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm cao thượng và hứng thú thanh nhã.
Nghĩa phụ
English
Lofty sentiments and refined interests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清高超逸的情致。[出处]《宣和画谱·胡擢》“尝谓其弟曰‘吾诗思若在三峡之间闻猿声时。’其高情逸兴如此。”[例]视世之规规谫谫,无居士之~,虽为官,岂能辨治哉?——明·归有光《洧南居士传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế