Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高峰期
Pinyin: gāo fēng qī
Meanings: Peak period, high season., Thời kỳ cao điểm, giai đoạn đỉnh điểm.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 亠, 冋, 口, 夆, 山, 其, 月
Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian mà hoạt động đạt mức cao nhất.
Example: 交通高峰期。
Example pinyin: jiāo tōng gāo fēng qī 。
Tiếng Việt: Giờ cao điểm giao thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ cao điểm, giai đoạn đỉnh điểm.
Nghĩa phụ
English
Peak period, high season.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế