Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高山
Pinyin: gāo shān
Meanings: Ngọn núi cao, thường được sử dụng để mô tả địa hình núi non., High mountain, often used to describe mountainous terrain.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 冋, 口, 山
Grammar: Là danh từ ghép, thường kết hợp với các danh từ khác như 高山流水 (nước chảy từ trên núi cao).
Example: 远处有一座高山。
Example pinyin: yuǎn chù yǒu yí zuò gāo shān 。
Tiếng Việt: Ở xa có một ngọn núi cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọn núi cao, thường được sử dụng để mô tả địa hình núi non.
Nghĩa phụ
English
High mountain, often used to describe mountainous terrain.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!