Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高山峻岭
Pinyin: gāo shān jùn lǐng
Meanings: High mountains and steep ridges, Núi cao và hiểm trở, 峻山高而陡。又高又险的山岭。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十六回“众人打一看时,四面尽是高山,左右是悬崖峭壁,只见高山峻岭,无路可登。”[例]三峡之中,唯巫峡最长。两岸都是~,古木阴森,映蔽江面,止露得中间一线的青天。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亠, 冋, 口, 山, 夋, 令
Chinese meaning: 峻山高而陡。又高又险的山岭。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十六回“众人打一看时,四面尽是高山,左右是悬崖峭壁,只见高山峻岭,无路可登。”[例]三峡之中,唯巫峡最长。两岸都是~,古木阴森,映蔽江面,止露得中间一线的青天。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
Grammar: Thường dùng để miêu tả địa hình hiểm trở của thiên nhiên.
Example: 探险队穿越了高山峻岭。
Example pinyin: tàn xiǎn duì chuān yuè le gāo shān jùn lǐng 。
Tiếng Việt: Đội thám hiểm đã băng qua những dãy núi cao và hiểm trở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núi cao và hiểm trở
Nghĩa phụ
English
High mountains and steep ridges
Nghĩa tiếng trung
中文释义
峻山高而陡。又高又险的山岭。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十六回“众人打一看时,四面尽是高山,左右是悬崖峭壁,只见高山峻岭,无路可登。”[例]三峡之中,唯巫峡最长。两岸都是~,古木阴森,映蔽江面,止露得中间一线的青天。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế