Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高山仰止

Pinyin: gāo shān yǎng zhǐ

Meanings: Ngưỡng mộ đến mức không thể vượt qua, Admiration so great that it cannot be surpassed, 高山比喻高尚的品德。比喻对高尚的品德的仰慕。[出处]《诗经·小雅·车辖》“高山仰止,景行行止。”[例]夫岂不怀,~,愿言敏德,啜菽饮水。——唐·王勃《倬彼我系》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 亠, 冋, 口, 山, 亻, 卬, 止

Chinese meaning: 高山比喻高尚的品德。比喻对高尚的品德的仰慕。[出处]《诗经·小雅·车辖》“高山仰止,景行行止。”[例]夫岂不怀,~,愿言敏德,啜菽饮水。——唐·王勃《倬彼我系》。

Grammar: Thường dùng để tôn vinh những người có tài năng hoặc thành tựu phi thường.

Example: 这位大师的成就真可谓高山仰止。

Example pinyin: zhè wèi dà shī de chéng jiù zhēn kě wèi gāo shān yǎng zhǐ 。

Tiếng Việt: Thành tựu của bậc thầy này quả thực là điều không thể vượt qua.

高山仰止
gāo shān yǎng zhǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưỡng mộ đến mức không thể vượt qua

Admiration so great that it cannot be surpassed

高山比喻高尚的品德。比喻对高尚的品德的仰慕。[出处]《诗经·小雅·车辖》“高山仰止,景行行止。”[例]夫岂不怀,~,愿言敏德,啜菽饮水。——唐·王勃《倬彼我系》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高山仰止 (gāo shān yǎng zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung