Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高山仰之
Pinyin: gāo shān yǎng zhī
Meanings: Ngưỡng mộ như nhìn lên đỉnh núi cao, Look up to someone like gazing at a lofty mountain, 高山比喻高尚的品德。比喻对高尚的品德的仰慕。同高山仰止”。[出处]《管子·九守》“高山仰之,不可极也。”《鬼谷子·符言》高山仰之可极,深渊度之可测,神明之德术正静,其莫之极。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亠, 冋, 口, 山, 亻, 卬, 丶
Chinese meaning: 高山比喻高尚的品德。比喻对高尚的品德的仰慕。同高山仰止”。[出处]《管子·九守》“高山仰之,不可极也。”《鬼谷子·符言》高山仰之可极,深渊度之可测,神明之德术正静,其莫之极。”
Grammar: Thường dùng để biểu đạt lòng kính trọng và ngưỡng mộ sâu sắc.
Example: 他的才华让人高山仰之。
Example pinyin: tā de cái huá ràng rén gāo shān yǎng zhī 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy khiến mọi người phải ngưỡng mộ như nhìn lên đỉnh núi cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ như nhìn lên đỉnh núi cao
Nghĩa phụ
English
Look up to someone like gazing at a lofty mountain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高山比喻高尚的品德。比喻对高尚的品德的仰慕。同高山仰止”。[出处]《管子·九守》“高山仰之,不可极也。”《鬼谷子·符言》高山仰之可极,深渊度之可测,神明之德术正静,其莫之极。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế