Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高屋建瓴

Pinyin: gāo wū jiàn líng

Meanings: To have an overwhelmingly advantageous position, Chiếm ưu thế rõ ràng, dễ dàng kiểm soát tình hình, 建倒水,泼水;瓴盛水的瓶子。把瓶子里的水从高层顶上倾倒。比喻居高临下,不可阻遏。[出处]《史记·高祖本纪》“地势便利,其以下兵于诸侯,譬犹居高屋之上建瓴水也。”[例]革命的豪情和革命的气魄,使他的史剧气势恢阔,振摆超腾,~,雄浑奔放。——《郭沫若剧作全集编后记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亠, 冋, 口, 尸, 至, 廴, 聿, 令, 瓦

Chinese meaning: 建倒水,泼水;瓴盛水的瓶子。把瓶子里的水从高层顶上倾倒。比喻居高临下,不可阻遏。[出处]《史记·高祖本纪》“地势便利,其以下兵于诸侯,譬犹居高屋之上建瓴水也。”[例]革命的豪情和革命的气魄,使他的史剧气势恢阔,振摆超腾,~,雄浑奔放。——《郭沫若剧作全集编后记》。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự vượt trội trong chiến lược hoặc lập luận.

Example: 他在辩论中高屋建瓴,让对手无力反驳。

Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng gāo wū jiàn líng , ràng duì shǒu wú lì fǎn bó 。

Tiếng Việt: Anh ấy trong cuộc tranh luận chiếm ưu thế rõ ràng, khiến đối thủ không thể phản bác.

高屋建瓴
gāo wū jiàn líng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm ưu thế rõ ràng, dễ dàng kiểm soát tình hình

To have an overwhelmingly advantageous position

建倒水,泼水;瓴盛水的瓶子。把瓶子里的水从高层顶上倾倒。比喻居高临下,不可阻遏。[出处]《史记·高祖本纪》“地势便利,其以下兵于诸侯,譬犹居高屋之上建瓴水也。”[例]革命的豪情和革命的气魄,使他的史剧气势恢阔,振摆超腾,~,雄浑奔放。——《郭沫若剧作全集编后记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高屋建瓴 (gāo wū jiàn líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung