Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高居深拱

Pinyin: gāo jū shēn gǒng

Meanings: Safely entrenched in a high position, Ở vị trí cao và an toàn, giữ thế phòng thủ kiên cố, 指高居帝位,垂拱而治。[出处]《新唐书·张玄素传》“若上贤右能,使百司善职,则高居深拱,畴敢犯之?”[例]官乱于上,民贫于下,风俗日以薄,才力日以困穷,而陛下~,未尝有询考讲求之意。——宋·王安石《上时政疏》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 亠, 冋, 口, 古, 尸, 氵, 罙, 共, 扌

Chinese meaning: 指高居帝位,垂拱而治。[出处]《新唐书·张玄素传》“若上贤右能,使百司善职,则高居深拱,畴敢犯之?”[例]官乱于上,民贫于下,风俗日以薄,才力日以困穷,而陛下~,未尝有询考讲求之意。——宋·王安石《上时政疏》。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 敌人高居深拱,难以进攻。

Example pinyin: dí rén gāo jū shēn gǒng , nán yǐ jìn gōng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù ở vị trí cao và phòng thủ vững chắc, khó tấn công.

高居深拱
gāo jū shēn gǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở vị trí cao và an toàn, giữ thế phòng thủ kiên cố

Safely entrenched in a high position

指高居帝位,垂拱而治。[出处]《新唐书·张玄素传》“若上贤右能,使百司善职,则高居深拱,畴敢犯之?”[例]官乱于上,民贫于下,风俗日以薄,才力日以困穷,而陛下~,未尝有询考讲求之意。——宋·王安石《上时政疏》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...