Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高层
Pinyin: gāo céng
Meanings: High level; Upper management, Tầng lớp cao cấp; Ban lãnh đạo cấp cao, ①处于或出现在地球表面较高处。[例]高层大气层。[例]官职或地位处于最高层次。[例]历朝历代的皇亲国戚都是高官厚禄,居于社会的最高层。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 冋, 口, 云, 尸
Chinese meaning: ①处于或出现在地球表面较高处。[例]高层大气层。[例]官职或地位处于最高层次。[例]历朝历代的皇亲国戚都是高官厚禄,居于社会的最高层。
Grammar: Dùng để chỉ tầng lớp hoặc nhóm người nắm giữ quyền lực và trách nhiệm lớn.
Example: 这个决定是由公司的高层做出的。
Example pinyin: zhè ge jué dìng shì yóu gōng sī de gāo céng zuò chū de 。
Tiếng Việt: Quyết định này được đưa ra bởi ban lãnh đạo cấp cao của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầng lớp cao cấp; Ban lãnh đạo cấp cao
Nghĩa phụ
English
High level; Upper management
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处于或出现在地球表面较高处。高层大气层。官职或地位处于最高层次。历朝历代的皇亲国戚都是高官厚禄,居于社会的最高层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!