Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高层建筑
Pinyin: gāo céng jiàn zhù
Meanings: Tòa nhà cao tầng, High-rise building, ①高层办公大楼或高层公寓大楼;摩天楼。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 亠, 冋, 口, 云, 尸, 廴, 聿, 巩, 竹
Chinese meaning: ①高层办公大楼或高层公寓大楼;摩天楼。
Grammar: Dùng để chỉ các công trình kiến trúc cao tầng trong đô thị hiện đại.
Example: 现代城市里到处都是高层建筑。
Example pinyin: xiàn dài chéng shì lǐ dào chù dōu shì gāo céng jiàn zhù 。
Tiếng Việt: Trong các thành phố hiện đại, đâu đâu cũng thấy tòa nhà cao tầng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa nhà cao tầng
Nghĩa phụ
English
High-rise building
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高层办公大楼或高层公寓大楼;摩天楼
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế