Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高就
Pinyin: gāo jiù
Meanings: To take up a high position; To move to a better job, Giữ chức vụ cao; Làm việc ở vị trí tốt hơn, ①放弃原来的工作,去担任地位较高的工作。[例]另谋高就。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亠, 冋, 口, 京, 尤
Chinese meaning: ①放弃原来的工作,去担任地位较高的工作。[例]另谋高就。
Grammar: Thường dùng trong câu hỏi hoặc chúc mừng ai đó nhận được công việc tốt hơn.
Example: 听说你最近高就了?
Example pinyin: tīng shuō nǐ zuì jìn gāo jiù le ?
Tiếng Việt: Nghe nói gần đây bạn đã chuyển sang một vị trí cao hơn?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ chức vụ cao; Làm việc ở vị trí tốt hơn
Nghĩa phụ
English
To take up a high position; To move to a better job
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放弃原来的工作,去担任地位较高的工作。另谋高就
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!