Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高尚娴雅

Pinyin: gāo shàng xián yǎ

Meanings: Phẩm chất cao thượng và hành vi thanh nhã, Noble character and elegant behavior, ①文雅、优美的动作与才艺。[例]一位早就受过唱歌、跳舞、弹竖琴那种高尚娴雅训练的少女。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 亠, 冋, 口, ⺌, 女, 闲, 牙, 隹

Chinese meaning: ①文雅、优美的动作与才艺。[例]一位早就受过唱歌、跳舞、弹竖琴那种高尚娴雅训练的少女。

Grammar: Thường dùng để miêu tả phụ nữ có phẩm chất, tính cách hoàn hảo.

Example: 她不仅外表美丽,而且举止高尚娴雅。

Example pinyin: tā bù jǐn wài biǎo měi lì , ér qiě jǔ zhǐ gāo shàng xián yǎ 。

Tiếng Việt: Cô ấy không chỉ xinh đẹp bên ngoài mà còn có cử chỉ cao thượng và thanh nhã.

高尚娴雅
gāo shàng xián yǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẩm chất cao thượng và hành vi thanh nhã

Noble character and elegant behavior

文雅、优美的动作与才艺。一位早就受过唱歌、跳舞、弹竖琴那种高尚娴雅训练的少女

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高尚娴雅 (gāo shàng xián yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung