Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高小

Pinyin: gāo xiǎo

Meanings: Tiểu học lớp cao (lớp 5-6), Upper elementary grades (grades 5-6), ①高级小学的简称。[例]高小毕业。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 冋, 口, 小

Chinese meaning: ①高级小学的简称。[例]高小毕业。

Grammar: Thường dùng để chỉ giai đoạn cuối của bậc tiểu học.

Example: 他在高小时学习成绩很好。

Example pinyin: tā zài gāo xiǎo shí xué xí chéng jì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Khi học tiểu học lớp cao, thành tích học tập của anh ấy rất tốt.

高小
gāo xiǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu học lớp cao (lớp 5-6)

Upper elementary grades (grades 5-6)

高级小学的简称。高小毕业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高小 (gāo xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung