Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高寒

Pinyin: gāo hán

Meanings: Lạnh giá ở vùng núi cao, Cold climate at high altitudes, ①地势高而寒冷。[例]高寒山区。*②比喻人的品格清高绝俗。[例]省斋先生太高寒,肯将好语博好官?——宋·杨万里《长句寄周舍人子充》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 冋, 口, ⺀

Chinese meaning: ①地势高而寒冷。[例]高寒山区。*②比喻人的品格清高绝俗。[例]省斋先生太高寒,肯将好语博好官?——宋·杨万里《长句寄周舍人子充》。

Grammar: Mô tả điều kiện khí hậu khắc nghiệt tại các khu vực cao trên mực nước biển.

Example: 青藏高原气候高寒。

Example pinyin: qīng zàng gāo yuán qì hòu gāo hán 。

Tiếng Việt: Khí hậu ở cao nguyên Thanh Tạng rất lạnh giá.

高寒
gāo hán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạnh giá ở vùng núi cao

Cold climate at high altitudes

地势高而寒冷。高寒山区

比喻人的品格清高绝俗。省斋先生太高寒,肯将好语博好官?——宋·杨万里《长句寄周舍人子充》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高寒 (gāo hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung