Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高官重禄

Pinyin: gāo guān zhòng lù

Meanings: High position and hefty emolument, Chức quan cao và bổng lộc lớn, 禄俸禄。泛指职位高,待遇优。同高官厚禄”。[出处]金·丘处机《满庭芳·述怀》“词任使高官重禄,金鱼袋、肥马轻裘。”[例]今之患得患失,志于~,好田宅,美风水,以为子孙荫者,皆其托名于林汝宁,以为舍不得李卓老者也。——明·李贽《又与焦弱侯书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 亠, 冋, 口, 㠯, 宀, 重, 录, 礻

Chinese meaning: 禄俸禄。泛指职位高,待遇优。同高官厚禄”。[出处]金·丘处机《满庭芳·述怀》“词任使高官重禄,金鱼袋、肥马轻裘。”[例]今之患得患失,志于~,好田宅,美风水,以为子孙荫者,皆其托名于林汝宁,以为舍不得李卓老者也。——明·李贽《又与焦弱侯书》。

Grammar: Được dùng khi muốn miêu tả tham vọng về quyền lực và tài sản.

Example: 他一生追求高官重禄。

Example pinyin: tā yì shēng zhuī qiú gāo guān zhòng lù 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ta theo đuổi chức quan cao và bổng lộc lớn.

高官重禄
gāo guān zhòng lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức quan cao và bổng lộc lớn

High position and hefty emolument

禄俸禄。泛指职位高,待遇优。同高官厚禄”。[出处]金·丘处机《满庭芳·述怀》“词任使高官重禄,金鱼袋、肥马轻裘。”[例]今之患得患失,志于~,好田宅,美风水,以为子孙荫者,皆其托名于林汝宁,以为舍不得李卓老者也。——明·李贽《又与焦弱侯书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高官重禄 (gāo guān zhòng lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung