Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高官极品
Pinyin: gāo guān jí pǐn
Meanings: Người giữ chức vụ quan trọng và cấp bậc cao nhất, The highest-ranking officials, 品等级、品级。官位居于最高的等级。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 亠, 冋, 口, 㠯, 宀, 及, 木, 吅
Chinese meaning: 品等级、品级。官位居于最高的等级。
Grammar: Dùng để chỉ người ở đỉnh cao của hệ thống quan lại hoặc tổ chức.
Example: 他是朝廷中的高官极品。
Example pinyin: tā shì cháo tíng zhōng de gāo guān jí pǐn 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những quan chức cao cấp nhất trong triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giữ chức vụ quan trọng và cấp bậc cao nhất
Nghĩa phụ
English
The highest-ranking officials
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品等级、品级。官位居于最高的等级。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế