Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高妙

Pinyin: gāo miào

Meanings: Exquisite, skillful, reaching an excellent level., Cao siêu, khéo léo, đạt đến trình độ tuyệt vời., ①形容事物佳美绝妙;高明巧妙。[例]它织网的技能之高妙,使人诧异。——《蜘蛛》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 亠, 冋, 口, 女, 少

Chinese meaning: ①形容事物佳美绝妙;高明巧妙。[例]它织网的技能之高妙,使人诧异。——《蜘蛛》。

Grammar: Tính từ ghép, dùng để khen ngợi khả năng hoặc kỹ thuật.

Example: 他的技艺非常高妙。

Example pinyin: tā de jì yì fēi cháng gāo miào 。

Tiếng Việt: Kỹ nghệ của anh ấy rất cao siêu.

高妙
gāo miào
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao siêu, khéo léo, đạt đến trình độ tuyệt vời.

Exquisite, skillful, reaching an excellent level.

形容事物佳美绝妙;高明巧妙。它织网的技能之高妙,使人诧异。——《蜘蛛》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高妙 (gāo miào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung