Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高堂大厦
Pinyin: gāo táng dà shà
Meanings: Tall and grand buildings; refers to wealth and scale., Nhà cửa cao lớn, hoành tráng, ám chỉ sự giàu có và quy mô., 指高耸的楼房。同高楼大厦”。[出处]元·杨暹《刘行首》第四折“师父,此处索是幽静,弟子不恋高堂大厦。”[例]少不得把他做个少奶奶,住着~,锦衣肉食的享用不了。——《何典》第八回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亠, 冋, 口, 土, 一, 人, 厂, 夏
Chinese meaning: 指高耸的楼房。同高楼大厦”。[出处]元·杨暹《刘行首》第四折“师父,此处索是幽静,弟子不恋高堂大厦。”[例]少不得把他做个少奶奶,住着~,锦衣肉食的享用不了。——《何典》第八回。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả kiến trúc đô thị hoặc sự phát triển.
Example: 这座城市有许多高堂大厦。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì yǒu xǔ duō gāo táng dà shà 。
Tiếng Việt: Thành phố này có nhiều tòa nhà cao lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà cửa cao lớn, hoành tráng, ám chỉ sự giàu có và quy mô.
Nghĩa phụ
English
Tall and grand buildings; refers to wealth and scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指高耸的楼房。同高楼大厦”。[出处]元·杨暹《刘行首》第四折“师父,此处索是幽静,弟子不恋高堂大厦。”[例]少不得把他做个少奶奶,住着~,锦衣肉食的享用不了。——《何典》第八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế