Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高垒深沟
Pinyin: gāo lěi shēn gōu
Meanings: High ramparts and deep trenches; refers to strong defenses., Luỹ cao hào sâu, ám chỉ phòng thủ kiên cố., 垒壁垒,军营四周所筑围墙。沟战壕。高筑壁垒,深挖壕沟。指强固防御工事。[出处]《孙子·虚实》“敌虽高垒深沟,不得不与我战者,攻其所必救也。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亠, 冋, 口, 厽, 土, 氵, 罙, 勾
Chinese meaning: 垒壁垒,军营四周所筑围墙。沟战壕。高筑壁垒,深挖壕沟。指强固防御工事。[出处]《孙子·虚实》“敌虽高垒深沟,不得不与我战者,攻其所必救也。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng cho sự vững chắc.
Example: 敌军布置了高垒深沟来防御。
Example pinyin: dí jūn bù zhì le gāo lěi shēn gōu lái fáng yù 。
Tiếng Việt: Quân địch đã bố trí luỹ cao hào sâu để phòng thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luỹ cao hào sâu, ám chỉ phòng thủ kiên cố.
Nghĩa phụ
English
High ramparts and deep trenches; refers to strong defenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垒壁垒,军营四周所筑围墙。沟战壕。高筑壁垒,深挖壕沟。指强固防御工事。[出处]《孙子·虚实》“敌虽高垒深沟,不得不与我战者,攻其所必救也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế