Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高唱
Pinyin: gāo chàng
Meanings: To sing loudly and enthusiastically., Hát vang, hát to đầy hào hứng., ①高声歌唱。[例]他们高唱着国际歌。*②大声叫喊。[例]他们一面高唱“和平”,一面疯狂备战。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亠, 冋, 口, 昌
Chinese meaning: ①高声歌唱。[例]他们高唱着国际歌。*②大声叫喊。[例]他们一面高唱“和平”,一面疯狂备战。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được kết hợp với bài hát hoặc nội dung cụ thể.
Example: 他在晚会上高唱了一首歌。
Example pinyin: tā zài wǎn huì shàng gāo chàng le yì shǒu gē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hát vang một bài hát tại buổi tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát vang, hát to đầy hào hứng.
Nghĩa phụ
English
To sing loudly and enthusiastically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高声歌唱。他们高唱着国际歌
大声叫喊。他们一面高唱“和平”,一面疯狂备战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!