Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高唱入云
Pinyin: gāo chàng rù yún
Meanings: Singing so loud that it seems to reach the clouds; describes an emotional climax while singing., Hát rất to như bay lên tận mây xanh, mô tả sự cao trào cảm xúc khi hát., 原形容歌声嘹亮,直上云霄,后也形容一种论调或消息社会上传说很盛。[出处]晋·葛洪《西京杂记》卷一后宫齐首高唱,声入云霄。”[例]拔起千仞,~,瑕隙尚不易见。——清·谭嗣同《致刘淞芙书》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亠, 冋, 口, 昌, 入, 二, 厶
Chinese meaning: 原形容歌声嘹亮,直上云霄,后也形容一种论调或消息社会上传说很盛。[出处]晋·葛洪《西京杂记》卷一后宫齐首高唱,声入云霄。”[例]拔起千仞,~,瑕隙尚不易见。——清·谭嗣同《致刘淞芙书》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Dùng để miêu tả giọng hát mạnh mẽ.
Example: 他的歌声高唱入云。
Example pinyin: tā de gē shēng gāo chàng rù yún 。
Tiếng Việt: Giọng hát của anh ấy vang lên tận mây xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát rất to như bay lên tận mây xanh, mô tả sự cao trào cảm xúc khi hát.
Nghĩa phụ
English
Singing so loud that it seems to reach the clouds; describes an emotional climax while singing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原形容歌声嘹亮,直上云霄,后也形容一种论调或消息社会上传说很盛。[出处]晋·葛洪《西京杂记》卷一后宫齐首高唱,声入云霄。”[例]拔起千仞,~,瑕隙尚不易见。——清·谭嗣同《致刘淞芙书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế