Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高名大姓

Pinyin: gāo míng dà xìng

Meanings: A great name and surname, referring to someone with a prestigious reputation., Tên tuổi và họ lớn, chỉ người có danh tiếng cao quý., 询问人家姓名时的客气用语。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》第一折“请问仙乡何处,高名大姓,因甚到此?”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亠, 冋, 口, 夕, 一, 人, 女, 生

Chinese meaning: 询问人家姓名时的客气用语。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》第一折“请问仙乡何处,高名大姓,因甚到此?”

Grammar: Thường dùng để đề cập đến gia đình hoặc dòng họ có uy tín trong xã hội.

Example: 他是高名大姓的后代。

Example pinyin: tā shì gāo míng dà xìng de hòu dài 。

Tiếng Việt: Anh ấy là hậu duệ của một dòng họ nổi tiếng.

高名大姓
gāo míng dà xìng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên tuổi và họ lớn, chỉ người có danh tiếng cao quý.

A great name and surname, referring to someone with a prestigious reputation.

询问人家姓名时的客气用语。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》第一折“请问仙乡何处,高名大姓,因甚到此?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高名大姓 (gāo míng dà xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung