Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高卧
Pinyin: gāo wò
Meanings: Resting comfortably in a high place, often implying a reclusive lifestyle., Nằm nghỉ ở nơi cao ráo, thư thái, thường ám chỉ sống ẩn dật., ①高枕而卧。[例]解衣铺被,准备高卧。*②比喻隐居;亦指隐居不仕的人。[例]卿屡违朝旨,高卧东山,诸人每相与言,安石(谢安的字)不肯出,将如苍生何。——《世说新语·排调》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 冋, 口, 卜, 臣
Chinese meaning: ①高枕而卧。[例]解衣铺被,准备高卧。*②比喻隐居;亦指隐居不仕的人。[例]卿屡违朝旨,高卧东山,诸人每相与言,安石(谢安的字)不肯出,将如苍生何。——《世说新语·排调》。
Grammar: Động từ biểu đạt hành động thư giãn hoặc lối sống giản dị, thường mang ý nghĩa văn chương.
Example: 他选择高卧山林,远离尘世喧嚣。
Example pinyin: tā xuǎn zé gāo wò shān lín , yuǎn lí chén shì xuān áo 。
Tiếng Việt: Ông ấy chọn sống ẩn dật trong núi rừng, tránh xa sự ồn ào của thế gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm nghỉ ở nơi cao ráo, thư thái, thường ám chỉ sống ẩn dật.
Nghĩa phụ
English
Resting comfortably in a high place, often implying a reclusive lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高枕而卧。解衣铺被,准备高卧
比喻隐居;亦指隐居不仕的人。卿屡违朝旨,高卧东山,诸人每相与言,安石(谢安的字)不肯出,将如苍生何。——《世说新语·排调》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!