Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高升
Pinyin: gāo shēng
Meanings: Promotion, being elevated to a higher position., Thăng chức, được đề bạt lên vị trí cao hơn., ①职务的提高。*②使职务提升。*③[方言]起火。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 冋, 口, 丿, 廾
Chinese meaning: ①职务的提高。*②使职务提升。*③[方言]起火。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về sự nghiệp.
Example: 经过多年的努力,他终于得到了高升的机会。
Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú dé dào le gāo shēng de jī huì 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã có cơ hội thăng chức.

📷 mảnh vỡ của tòa nhà công nghệ cao
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăng chức, được đề bạt lên vị trí cao hơn.
Nghĩa phụ
English
Promotion, being elevated to a higher position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
职务的提高
使职务提升
[方言]起火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
