Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高凤自秽

Pinyin: gāo fèng zì huì

Meanings: Tự hạ thấp mình, coi mình kém cỏi dù thực tế rất tài giỏi., Self-deprecating, considering oneself inferior despite being highly talented., 东汉高凤,字文通,执志不仕,太守连召请,恐不得免,自言本巫家,不应为吏,又诈与寡嫂讼田,遂不仕。[又]用为自诬之典。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亠, 冋, 口, 几, 又, 自, 岁, 禾

Chinese meaning: 东汉高凤,字文通,执志不仕,太守连召请,恐不得免,自言本巫家,不应为吏,又诈与寡嫂讼田,遂不仕。[又]用为自诬之典。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, mang tính triết lý sâu sắc.

Example: 像高凤那样有才华的人竟然也会自秽。

Example pinyin: xiàng gāo fèng nà yàng yǒu cái huá de rén jìng rán yě huì zì huì 。

Tiếng Việt: Một người tài năng như Cao Phượng mà cũng tự hạ thấp mình.

高凤自秽
gāo fèng zì huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hạ thấp mình, coi mình kém cỏi dù thực tế rất tài giỏi.

Self-deprecating, considering oneself inferior despite being highly talented.

东汉高凤,字文通,执志不仕,太守连召请,恐不得免,自言本巫家,不应为吏,又诈与寡嫂讼田,遂不仕。[又]用为自诬之典。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高凤自秽 (gāo fèng zì huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung