Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高傲自大
Pinyin: gāo ào zì dà
Meanings: Extremely arrogant and conceited, overestimating oneself and belittling others., Rất tự cao tự đại, quá đề cao bản thân và coi thường người khác., 自以为了不起,极其骄傲,看不起别人。[出处]毛泽东《学习和时局》“各种业务专长,都可以成为高傲自大轻视旁人的资本。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亠, 冋, 口, 亻, 敖, 自, 一, 人
Chinese meaning: 自以为了不起,极其骄傲,看不起别人。[出处]毛泽东《学习和时局》“各种业务专长,都可以成为高傲自大轻视旁人的资本。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi trật tự. Mang sắc thái tiêu cực khi miêu tả tính cách con người.
Example: 一个高傲自大的人很难得到别人的尊重。
Example pinyin: yí gè gāo ào zì dà de rén hěn nán dé dào bié rén de zūn zhòng 。
Tiếng Việt: Một người tự cao tự đại rất khó nhận được sự tôn trọng của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất tự cao tự đại, quá đề cao bản thân và coi thường người khác.
Nghĩa phụ
English
Extremely arrogant and conceited, overestimating oneself and belittling others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自以为了不起,极其骄傲,看不起别人。[出处]毛泽东《学习和时局》“各种业务专长,都可以成为高傲自大轻视旁人的资本。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế