Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高低
Pinyin: gāo dī
Meanings: High and low, difference in height; also refers to level/skill, Cao thấp, sự khác biệt về độ cao; cũng dùng để chỉ trình độ, ①高度,高低的程度。[例]估计一下立柜的高低。*②高下。[例]两人水平差不多,很难争出高低。*③说话、做事的分寸(指说话或做事)。[例]不知高低。*④意外情况。[例]拳上无眼,倘若还有些高低,可如之奈何?——元·佚名《独角牛》。*⑤胜负。[例]比个高低。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 冋, 口, 亻, 氐
Chinese meaning: ①高度,高低的程度。[例]估计一下立柜的高低。*②高下。[例]两人水平差不多,很难争出高低。*③说话、做事的分寸(指说话或做事)。[例]不知高低。*④意外情况。[例]拳上无眼,倘若还有些高低,可如之奈何?——元·佚名《独角牛》。*⑤胜负。[例]比个高低。
Grammar: Cụm từ ghép linh hoạt, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他们的水平有高低之分。
Example pinyin: tā men de shuǐ píng yǒu gāo dī zhī fēn 。
Tiếng Việt: Trình độ của họ có sự khác biệt cao thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao thấp, sự khác biệt về độ cao; cũng dùng để chỉ trình độ
Nghĩa phụ
English
High and low, difference in height; also refers to level/skill
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高度,高低的程度。估计一下立柜的高低
高下。两人水平差不多,很难争出高低
说话、做事的分寸(指说话或做事)。不知高低
意外情况。拳上无眼,倘若还有些高低,可如之奈何?——元·佚名《独角牛》
胜负。比个高低
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!