Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高价

Pinyin: gāo jià

Meanings: High price, expensive cost., Giá cả cao, mức giá đắt đỏ., ①比正常价格或市场价格为高的价格。[例]住房能用高价得到。*②指器物的珍贵,常用以比喻人的身分高。[例]阶级名位亦宜超然。若复随辇而进,非所以章瑰伟之高价,昭知人之绝明也。——《后汉书·边让传》。[例]方舟寻高价,珍宝丽以通。——三国魏·曹植《盘石篇》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 冋, 口, 亻, 介

Chinese meaning: ①比正常价格或市场价格为高的价格。[例]住房能用高价得到。*②指器物的珍贵,常用以比喻人的身分高。[例]阶级名位亦宜超然。若复随辇而进,非所以章瑰伟之高价,昭知人之绝明也。——《后汉书·边让传》。[例]方舟寻高价,珍宝丽以通。——三国魏·曹植《盘石篇》。

Grammar: Dùng làm bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu, thường đi kèm với các động từ liên quan đến mua bán.

Example: 这种商品在市场上卖的是高价。

Example pinyin: zhè zhǒng shāng pǐn zài shì chǎng shàng mài de shì gāo jià 。

Tiếng Việt: Loại hàng hóa này đang được bán với giá cao trên thị trường.

高价 - gāo jià
高价
gāo jià

📷 Mũi tên giá cao

高价
gāo jià
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá cả cao, mức giá đắt đỏ.

High price, expensive cost.

比正常价格或市场价格为高的价格。住房能用高价得到

指器物的珍贵,常用以比喻人的身分高。阶级名位亦宜超然。若复随辇而进,非所以章瑰伟之高价,昭知人之绝明也。——《后汉书·边让传》。方舟寻高价,珍宝丽以通。——三国魏·曹植《盘石篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...