Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Joint, often referring to knee joints., Khớp xương, thường chỉ phần khớp đầu gối., ①骨头上的突起,多长在骨头的两端,亦指大腿骨或膝盖骨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 果, 骨

Chinese meaning: ①骨头上的突起,多长在骨头的两端,亦指大腿骨或膝盖骨。

Hán Việt reading: khoả

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, ít phổ biến trong ngôn ngữ thông thường.

Example: 膝关节的髁受伤了。

Example pinyin: xī guān jié de kē shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Khớp đầu gối bị thương.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khớp xương, thường chỉ phần khớp đầu gối.

khoả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Joint, often referring to knee joints.

骨头上的突起,多长在骨头的两端,亦指大腿骨或膝盖骨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

髁 (kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung