Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 髀
Pinyin: bì
Meanings: Thigh bone, upper part of the leg., Xương đùi, phần trên của chân., ①股部;大腿。[合]髀肉(大腿上的肉);髀髋(大腿和臀部)。*②髀骨,大腿骨。[例]家富良马,其子好骑,堕而折其髀。——《淮南子·人间训》。[合]髀枢(髀骨外侧的凹陷部分)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 卑, 骨
Chinese meaning: ①股部;大腿。[合]髀肉(大腿上的肉);髀髋(大腿和臀部)。*②髀骨,大腿骨。[例]家富良马,其子好骑,堕而折其髀。——《淮南子·人间训》。[合]髀枢(髀骨外侧的凹陷部分)。
Hán Việt reading: bễ
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ, liên quan đến sức khỏe hoặc hình dáng cơ thể.
Example: 久坐伤髀。
Example pinyin: jiǔ zuò shāng bì 。
Tiếng Việt: Ngồi lâu làm tổn thương phần đùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương đùi, phần trên của chân.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bễ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thigh bone, upper part of the leg.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
股部;大腿。髀肉(大腿上的肉);髀髋(大腿和臀部)
髀骨,大腿骨。家富良马,其子好骑,堕而折其髀。——《淮南子·人间训》。髀枢(髀骨外侧的凹陷部分)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!