Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骸
Pinyin: hái
Meanings: Skeleton (often refers to human remains)., Xương (thường nói về xương người chết)., ①骨头:骸骨。尸骸。*②身体:病骸。残骸。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亥, 骨
Chinese meaning: ①骨头:骸骨。尸骸。*②身体:病骸。残骸。
Hán Việt reading: hài
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 白骨露于野。
Example pinyin: bái gǔ lù yú yě 。
Tiếng Việt: Xương trắng phơi ngoài đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương (thường nói về xương người chết).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hài
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Skeleton (often refers to human remains).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骸骨。尸骸
病骸。残骸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!