Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiè

Meanings: Joint, connection between bones., Khớp xương, phần nối giữa các xương., ①方言,骨节间相衔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 介, 骨

Chinese meaning: ①方言,骨节间相衔。

Hán Việt reading: giới

Grammar: Danh từ một âm tiết, chuyên dùng trong lĩnh vực y học.

Example: 他的手指骱受了伤。

Example pinyin: tā de shǒu zhǐ jiè shòu le shāng 。

Tiếng Việt: Khớp ngón tay của anh ấy bị thương.

jiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khớp xương, phần nối giữa các xương.

giới

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Joint, connection between bones.

方言,骨节间相衔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骱 (jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung