Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骰
Pinyin: tóu
Meanings: Con xúc xắc, dùng trong trò chơi., Dice, used in games., ①色子。通称骰子。[合]骰儿(色子);骰盘(掷色子的盘子);骰局(掷色子的一种聚会);骰子会(以掷色子劝酒)。*②鱼名。[例]骰,鱼名。《闽中海错疏》:“骰细如米粒,可鲊。”——《字汇补》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 殳, 骨
Chinese meaning: ①色子。通称骰子。[合]骰儿(色子);骰盘(掷色子的盘子);骰局(掷色子的一种聚会);骰子会(以掷色子劝酒)。*②鱼名。[例]骰,鱼名。《闽中海错疏》:“骰细如米粒,可鲊。”——《字汇补》。
Hán Việt reading: đầu
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh giải trí.
Example: 我们玩骰子游戏。
Example pinyin: wǒ men wán tóu zǐ yóu xì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chơi trò xúc xắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con xúc xắc, dùng trong trò chơi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đầu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dice, used in games.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色子。通称骰子。骰儿(色子);骰盘(掷色子的盘子);骰局(掷色子的一种聚会);骰子会(以掷色子劝酒)
“骰细如米粒,可鲊。”——《字汇补》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!